Có 1 kết quả:
荒僻 huāng pì ㄏㄨㄤ ㄆㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desolate
(2) deserted
(3) out-of-the-way
(2) deserted
(3) out-of-the-way
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0