Có 1 kết quả:

荒僻 huāng pì ㄏㄨㄤ ㄆㄧˋ

1/1

huāng pì ㄏㄨㄤ ㄆㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) desolate
(2) deserted
(3) out-of-the-way

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0